|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoa học
| science | | | Khoa học nhân văn | | sciences humaines | | | Khoa học thực nghiệm | | sciences expérimentales | | | Khoa học tự nhiên | | science de la nature | | | Khoa học xã hội | | sciences sociales | | | Khoa học viễn tưởng | | science-fiction | | | scientifique | | | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | socialisme scientifique | | | Tên khoa học | | nom scientifique | | | Cuộc nghiên cứu khoa học | | recherche scientifique | | | chủ nghĩa khoa học | | | (triết học) scientisme | | | người theo chủ nghĩa khoa học | | | scientiste | | | nhà khoa học | | | scientifique |
|
|
|
|